Bách khoa công nghiệp có đủ các hóa chất / hợp chất cơ bản trên thị trường. 

MUA HÀNG NHANH: 0707 6060 99

NGÀNH HÀNG: XI MẠ

STTTÊN SẢN PHẨMCÔNG THỨC HÓA HỌCQUY CÁCHXUẤT XỨĐƠN VỊ
1Hydrochloric AcidHCL 32%30Kg/canViệt NamKg
2Copper sulphate ( Đồng )CuSO4 24.5%25Kg/ baoĐài LoanKg
3Caustic soda ( xút)NaOH 99%25Kg/ baoTrung Quốc/ Đài LoanKg
4Ammonium chloride (Muối lạnh) NH4Cl 99.5%25Kg/ baoTrung QuốcKg
5Boric AcidH3BO3 99%25Kg/ baoMỹKg
6Chrome AcidCrO350Kg/ thùngTrung QuốcKg
7Sulfuric AcidH2SO4 98%30Kg/canViệt NamKg
8Hydrofluoric AcidHF 55%25Kg/ baoTrung QuốcKg
9Lactic AcidC3H6O3 88%25Kg/ baoTrung QuốcKg
10Nickel cloruaNiCl2 24%25Kg/ baoNhật BảnKg
11Nickel sulphateNiSO4 22%25Kg/ baoNhật BảnKg
12Nitric AcidHNO3 68%35Kg/canHàn QuốcKg
13Phosphoric AcidH3PO4 85%35Kg/canViệt Nam/ Hàn QuốcKg
14Sodium nitrateNaNO3 99%50Kg/canTrung QuốcKg
15Zinc oxideZnO 97%20Kg/baoMalaysia/ Đài LoanKg

NGÀNH HÀNG: DUNG MÔI

STTTÊN HÓA HỌCCÔNG THỨC HÓA HỌCQUY CÁCHXUẤT SỨĐƠN VỊ
1Cyclohexanon ( Dầu ông già)C6H10O190Kg/phuyĐài LoanKg
2Ethyl acetate ( EA)C4H8O2180Kg/phuySingaporeKg
3Monocthylene Glycol (M.E.G)C2H6O2235Kg/phuySingaporeKg
4Methyl ethyl ketone ( MEK)CH3COC2H5165Kg/phuyĐài LoanKg
5Methylene chcloride ( MC)CH2Cl2265Kg/phuyĐài LoanKg
6Iso Propyl Alcohol ( IP)C3H8O160Kg/phuyHàn QuốcKg
7AcetoneC3H6O2160Kg/phuyĐài LoanKg
8ButanolC4H9175Kg/phuyĐứcKg
9Butyl acetateCH3COO(CH2)3CH3180Kg/phuyĐài LoanKg
10MethanolCH3OH163Kg/phuyẢ RậpKg
11N-HexaneC6H14138Kg/phuySingaporeKg
12TolueneC7H8179Kg/phuyHàn QuốcKg
13XyleneC8H10 SingaporeKg

NGÀNH HÀNG: ĐIỆN TỬ

STTTÊN HÓA HỌCCÔNG THỨC HÓA HỌCQUY CÁCHXUẤT SỨĐƠN VỊ
1Ethanol ( Cồn )C2H5OH – 98/96 độ220 lít/ phuyViệt NamLít
2Ammonium chloride ( Muối Lạnh )NH4CL- 99.5%25 kg/ baoTrung QuốcKg
3Copper sulphate ( Đồng )CuSO4 – 24,5%25kg/ baoĐài LoanKg
4Hydrogen peroxide ( Oxy)H202 – 50%35kg/ baoThái LanKg
5Potassium permanganate ( Thuốc Tím )KMnO4 – 99%50 kg/ thùngTrung QuốcKg
6Soda ash light ( Soda )Na2CO3  – 99.2% 40kg/ baoTrung QuốcKg
7Isopropyl alcohol ( IPA)C3H8O160kg/phuyHàn Quốc/ NhậtKg

NGÀNH HÀNG: THỦY SẢN

STTTÊN HÓA HỌCCÔNG THỨC HÓA HỌC QUY CÁCHXUẤT SỨĐƠN VỊ
1Ferrous sulfate ( sắt sulfate)FeSO4. 7H2O – 98% 25kg/ baoTrung QuốcKg
2Soda ash light ( Soda )Na2CO3  – 99.2% 40kg/ baoTrung QuốcKg
3Copper sulphate ( Đồng )CuSO4 – 24,5%25kg/ baoĐài LoanKg
4Zinc sulfate (Kẽm sulfate )ZnSO4 7H2O25kg/ baoTrung QuốcKg
5Caustic soda ( Xút )NaOH – 99%25kg/ baoTrung Quốc/Đài LoanKg
6Calcium hypochloride ( Chlorine )Ca(OCL)2 – 70 %45kg/ thùngTrung Quốc/Đài LoanKg
7Tricholoroisocyanuric acid ( TCCA )C3H3N3O3CL3 – 90%50kg/ thùngNhật BảnKg
8Sodium hypochlorite ( Javel ) NaCLO – 10%30kg/ CanTrung QuốcKg
9Hydrogen peroxide ( Oxy)H202 – 50%35kg/ baoThái LanKg
10Potassium permanganate ( Thuốc Tím )KMnO4 – 99%50 kg/ thùngTrung QuốcKg
11Formaline (Formol )HCHO – 37 %220kg/ PhuyViệt NamKg
12Alumnium sulphate ( Phèn )Al2(SO4)3 – 17 %50kg/ baoIndonesia/ VietNamKg
13Canxi oxitCaO –  85%30kg/ BaoViệt NamKg
14DolomiteCaMG(CO3)2 – 95%50kg/ BaoViệt NamKg

NGÀNH HÀNG: DỆT – NHUỘM

STTTÊN HÓA HỌCCÔNG THỨC HÓA HỌC QUY CÁCHXUẤT SỨĐƠN VỊ
1Acide acetic ( Giấm )CH3COOH 99% 30kg /canHàn Quốc/Kg
2Ammonium chloride ( Muối Lạnh )NH4CL- 99.5%25 kg/ baoTrung QuốcKg
3Caustic soda ( Xút )NaOH – 99%25kg/ baoTrung Quốc/Đài LoanKg
4Natri hydroxide ( Xút  Lỏng)NaOH – 32%- 45% 30kg/canViệt NamKg
5Hydrogen peroxide ( Oxy)H202 – 50%35kg/ baoThái LanKg
6Potassium permanganate ( Thuốc Tím )KMnO4 – 99%50 kg/ thùngTrung QuốcKg
7Soda ash light ( Soda )Na2CO3  – 99.2% 40kg/ baoTrung QuốcKg
8Sodium hydrosulfite (Tẩy Đường ) Na2S2O4 – 90 % 50kg/ thùng Trung QuốcKg
9Sodium sulphate (Muối Sulphate )Na2SO4 – 99 %50kg/baoTrung QuốcKg
10Acid formicHCOOH 85 %35kg/ thùngĐức /Trung QuốcKg
11AmoniacNH4OH- 22 %205lit/ phuyViệt NamLít 
12Barium sulphateBaSO4 – 98 %25kg/ baoTrung quốcKg
13Oxalic AcidC2H2O4 99,6% 25kg/ baoTrung quốcKg

NGÀNH HÀNG: XỬ LÝ NƯỚC THẢI

STTTÊN HÓA HỌCCÔNG THỨC HÓA HỌCQUY CÁCHXUẤT XỨĐƠN VỊ
1Amonium sulphate ( SA)(NH4)SO450kg/baoPhápkg
2Caustic soda ( Xút)HAOH 99%25kg/baoTrung quốc/ Đài loankg
3Natri hydroxide ( Xút lỏng)NAOH 32,45%30kg/canViệt namkg
4Alumium sulphate ( Phèn)AL2(SO4)3 17%50kg/baoIndonesia/ việt namkg
5Calcium hypochloride ( chlorine)CA(OCL)2 70%45kg/thùngTrung quốc/Nhật bảnkg
6Ferrous sulfate (sắt sulphate)FESO4.7H20 98%25kg/baoTrung quốckg
7Soda ash light (Soda)NA2CO3 99,2%40kg/baoTrung quốckg
8Sodium chloride ( Muối tinh)NACL 99%50kg/baoThái lankg
9Sodium hypochlorite ( Javel)NACLO 10%30kg/canTrung quốckg
10Trisodium phosphateNA3PO4 98%25kg/baoTrung quốckg
11Sodium sulfiteNA2SO3 99%25kg/baoTrung quốckg
12Sodium thiosulphateNA2S2O3 99%25kg/baoTrung quốckg
13Activated carbonThan hoạt tính25kg/baoViệt nam/ trung quốckg
14Polymer anionCONH2(CH2-CH-)n25kg/baoAnhkg
15Borax pentahydrateNA2B4O7 99,9%25kg/baoMỹkg
16Canxi oxitCAO 85%30kg/baoViệt namkg
17Kali cloruaKCL 98%50kg/baoTrung quốckg
18Poly alumium chloritePAC 28,.31%25kg/baoTrung quốckg
19Postassium permanganateKMN04 93%50kg/thùngTrung quốckg

NGÀNH HÀNG: KHỬ TRÙNG VÀ SẢN XUẤT GIẶT TẨY

STTTÊN HÓA HỌCCÔNG THỨC HÓA HỌC QUY CÁCHXUẤT SỨĐƠN VỊ
1Calcium carbonate (canxi cacbonate)CaCO3 98%50kg/baoViệt namkg
2Calcium hypochloride (chlorine)Ca(OCL)2 70%45kg/thùngTrung quốc/ Nhật bảnkg
3Caustic soda (Xút)NaOH 99%25kg/baoĐài loan/ Nhật bảnkg
4Copper sulphate (Đồng)CuSO4 24.5%25kg/baoĐài loan/ Việt namkg
5Formaline (Formol)HCHO 37%, 41%, 44%220kg/phuyViệt namkg
6Hydrogen peroxide (Oxy)H2O2 50%25kg/canThái lankg
7Lauryl sulphate (Tạo bọt)C12H26O4S20kg/baoIndonesiakg
8Linear akyl benzen sulfonic acid ( LAS)CH3(CH2)11C6H4SO3H210kg/phuyTicôkg
9Soda ash light ( Soda)Na2CO3 99.2%40kg/baoTrung quốckg
10Sodium hypochlorite (Javel)NaCLO 10%30kg/can Trung quốckg
11Sodium sulphate( Muối)Na2SO4 99%50kg/baoTrung quốckg
12Sulphur( Lưu huỳnh)S 99.9%25kg/baoHàn quốckg
13Potasssum permangannate ( Thuốc tím)KMnO4 99%50kg/thùngTrung quốckg
14Borax pentahydrateNa2B4O7 98%25kg/baoMỹkg
15Boric acidH3BO3 99.9%25kg/baoMỹkg
16Canxi oxitCaO 85%30kg/baoViệt namkg
17Natri SilicatNaSiO3 45%30kg/can Việt namkg
18Trisodium phosphateNa3PO4 98%25kg/baoTrung quốckg
19Sulfuric acidH2SO4 98%30kg/can Việt namkg

NGÀNH HÀNG: THỦY TINH VÀ GẠCH MEN

STTTÊN HÓA HỌCCÔNG THỨC HÓA HỌCQUY CÁCHXUẤT SỨĐƠN VỊ
1Soda ash light ( Soda )Na2CO3  – 99.2% 40kg/ baoTrung QuốcKg
2Sodium carboxy methyl cellulose (CMC)C6H9OCH2COONa25kg/ baoNhật BảnKg
3Sodium tripoplyphosphate ( STPP )Na5P3O10 – 99%25kg/ baoTrung QuốcKg
4Barium carbonateBaCO3 – 99 %25kg/ baoTrung QuốcKg
5Hydrofluoric acidHF -55%25kg/canTrung QuốcKg
6Nickel carbonateNiCO3 – 45 %25kg/ baoMỹKg
7Nickel nitrateNi(NO3)2 98 %20Kg/ baoNhật BảnKg
8Sodium nitrateNaNO3 -99% 50kg/baoTrung QuốcKg
9Sodium nitriteNaNO2 – 99%25kg/baoTrung QuốcKg

NGÀNH HÀNG: NỒI HƠI

STTTÊN HÓA HỌCCÔNG THỨC HÓA HỌCQUY CÁCHXUẤT SỨĐƠN VỊ
1Hydroloric Acid ( Axit Clohydric)HCL – 32%30kg/canViệt NamKg
2Soda ash light ( Soda )Na2CO3  – 99.2% 40kg/ baoTrung QuốcKg
3Sodium tripoplyphosphate ( STPP )Na5P3O10 – 99%25kg/ baoTrung QuốcKg
4Trisodium phosphateNA3PO4 – 99 %25kg/ baoTrung QuốcKg
5Sodium sulfiteNa2SO3 96 %25kg/ baoTrung QuốcKg
6Sulfuric acidH2SO4 98%30kg/boViệt NamKg

NGÀNH HÀNG: KHÁC

STTTÊN HÓA HỌCCÔNG THỨC HÓA HỌCQUY CÁCHXUẤT XỨĐƠN VỊ
1Caustic soda (Xút)NaOH 99%25kg/baoTrung quốc/ Đài loankg
2Hydrogen peroxide (Oxy)H2O2 50%35kg/canThái lankg
3Amonium chlodude( Muối lạnh)NH4CL 99.5%25kg/baoTrung quốckg
4AmoniacNH4OH 22%205kg/phuyViệt namkg
5Natri silicateNaSiO3 45%30kg/canViệt namkg
6Potassium Sulfate ( Kali sulfate)K2SO4 50%50Kg/baoPhápKg
7Ammonium sulphate ( SA) (NH4)2SO450Kg/baoPhápKg
8Zinc oxide ( Kẽm oxit)ZnO 97%20Kg/baoMalaysia/ Đài LoanKg
9Zinc sulfate (Kẽm sulfate)ZnSO4 22%25Kg/baoTrung QuốcKg
10Copper sulphate ( Đồng )CuSO4 24.5%25Kg/baoĐài Loan/ Việt NamKg
11Mono kaliphosphate ( MKP)KH2PO4 98%25Kg/baoTrung QuốcKg
12Diammonium phosphate ( DAP)(NH4)2H2PO4 98%25Kg/baoTrung QuốcKg
13Mono amoniumphosphate ( MAP)(NH4)H2PO4 98%25Kg/baoTrung QuốcKg
14Ferrous sulfate ( Sắt sulfate)FeSO4.7H2O 98%25Kg/baoTrung QuốcKg
15Manganese sulphateMnSO4 98%25Kg/baoTrung QuốcKg
16Magnesium oxideMgO 85%50Kg/baoTrung QuốcKg
17Sodium NitrateNaNO3 99.3%50Kg/baoTrung QuốcKg
18Sodium NitriteNaNO2 98%25Kg/baoTrung QuốcKg
19Potassium ChlorideKCl 99.5%50Kg/baoTrung QuốcKg
20Boric acidH3BO3 99%25Kg/baoMỹKg
21Borax pentahydrateNa2B4O7 99%25Kg/baoMỹKg
22Phosphoric AcidH3PO4 85%35Kg/canViệt Nam/ Hàn QuốcKg
23Naphthylacetic AcidNAA 90-96%25Kg/thùngẤn ĐộKg
24Gibberellic acidGA3 90%1Kg/lonTrung QuốcKg
25Calcium NitrateCa(NO3)2 99%25Kg/baoẤn ĐộKg
26Potassium NitrateKNO3 99%25Kg/baoJordanKg

Lựa chọn sản phẩm của Bách Khoa Công Nghiệp là lựa chọn sự uy tín, chất lượng